1. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân được dùng để nói về một hành động nào đó tác động lên chính người hoặc vật thực hiện hành động đó (...)
Đại từ phản thân được dùng để nói về một hành động nào đó tác động lên chính người hoặc vật thực hiện hành động đó. Ví dụ trong tiếng việt chúng ta hay dùng các câu như "Tôi tự trách mình", "Chiếc xe ôtô tự đâm vào tường", "Nó tự cắt đứt tay".
Hoặc nó được dùng để nói nhấn mạnh rằng chính bản thân người hoặc vật gì đấy làm việc đó mà không có ai khác làm. Ví dụ như câu "Chính tôi sẽ đọc bản báo cáo đó". "Con tự làm bài tập một mình, không có ai hướng dẫn cả".
💡
Đại từ phản thân bao gồm những đại từ: myself, ourselves, yourself, yourselves,
himself, herself, itself, themselves.
2. Chức năng và vị trí của đại từ phản thân
Cũng giống như các đại từ khác trong tiếng Anh,
Tân ngữ
Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
Dùng đại từ phản thân làm tân ngữ của động từ nếu tân ngữ
này giống với chủ ngữ của động từ đó
I hurt myself by accident. = Tôi vô tình làm đau bản thân.
→ Ở câu này, "tôi" vừa là tân ngữ của hành động
làm đau, vừa là chủ ngữ của hành động làm đau. Vì vậy, thay vì tân ngữ là me
thì chúng ta phải dùng myself.
→ Chúng ta không nói I hurt me by accident mà phải nói I
hurt myself by accident.
She bought herself a pizza. = Cô ấy mua cho mình một cái
bánh pizza.
→ Ở câu này, "cô ấy" vừa là tân ngữ của hành động
mua, vừa là chủ ngữ của hành động mua. Vì vậy, thay vì tân ngữ là her thì chúng
ta phải dùng herself.
→ Chúng ta không nói She bought her a pizza mà phải nói She
bought herself a pizza.
I hurt myself by accident.
I hurt myself by accident.
Dùng đại từ phản thân làm tân ngữ của giới từ nếu tân ngữ
này giống với chủ ngữ
They had to cook for themselves. = Họ phải tự nấu ăn cho bản
thân họ.
→ Ở câu này, "họ" vừa là tân ngữ của giới từ for,
vừa là chủ ngữ. Vì vậy, thay vì tân ngữ là them thì chúng ta phải dùng
themselves.
→ Chúng ta không nói They had to cook for them mà phải nói
They had to cook for themselves.
They had to cook for themselves.
They had to cook for themselves.
Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý là, khác với các đại từ
khác trong tiếng Anh, đại từ phản thân không bao giờ đứng ở vị trí chủ ngữ.
3. Các cách dùng khác của đại từ phản thân
Dùng đại từ phản thân sau giới từ "by" thì sẽ có
nghĩa là "một mình" hoặc "tự làm"
Tom did his homework by himself.
Tom tự làm bài tập về nhà.
She was standing at the bus stop by herself.
Cô ấy đứng ở trạm xe buýt một mình.
She was standing at the bus stop by herself.
She was standing at the bus stop by herself.
Dùng đại từ phản thân ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để diễn
tả ý nhấn mạnh rằng "đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động gì
đó"
The manager spoke to me himself.
Đích thân ông quản lý nói chuyện với tôi.
You yourself wrote those words. Don't you remember?
Chính bạn là người viết người lời đó. Bạn không nhớ à?
You yourself wrote those words. Don't you remember?
You yourself wrote those words. Don't you remember?
4. Một số lưu ý về đại từ phản thân
Sau các giới từ chỉ nơi chốn thì chúng ta vẫn dùng đại từ
nhân xưng, chứ không dùng đại từ phản thân
He was dragging a suitcase behind him. (không phải behind
himself)
Anh ấy kéo theo một cái vali phía sau anh ấy.
Sau giới từ "with" với nghĩa là "chung, cùng
với" thì chúng ta vẫn dùng đại từ nhân xưng, chứ không dùng đại từ phản
thân
She had a few friends with her. (không phải with herself)
Cô ấy đi chung với vài người bạn.
Một số động từ miêu tả hành động mà một người thường làm cho
bản thân mình thì không cần dùng tân ngữ là đại từ phản thân
I shave myself every other day.
Tôi cạo râu cách ngày.
He washed himself in cold water.
Anh ấy tắm bằng nước lạnh.
>> Nguồn: Gia sư TOEIC
0 nhận xét:
Đăng nhận xét