Sử dụng linh hoạt các cụm giới từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn
ăn điểm trong điểm bài thi một cách dễ
dàng và giao tiếp hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy cố gắng thường xuyên luyện tập cùng
những cụm giới từ được Benative Việt Nam chia sẻ dưới đây nhé.
1. Định nghĩa
- Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường
được theo sau bởi một danh từ, danh động từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
into the house
after them
on the table
in the street
- Cụm giới từ thường không đứng một mình, trừ khi nó đứng ở
đầu câu, hoặc bổ nghĩa, giải thích cho chủ ngữ, động từ trong câu.
Ví dụ:
In the meeting, many executive members express their disappointment
to the turnover rate.
(Trong cuộc họp, các thành viên quản trị thể hiện sự thất vọng
đối với tỷ lệ doanh thu)
Lizza is in the garden, she is taking care of the roses.
(Lizza ở trong vườn, cô ấy đang chăm sóc những chậu hoa hồng)
- Cụm giới từ thường được xem là thành phần của câu và được
dùng như tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
I go on a diet with low-carb.
(Tôi giảm cân với thực đơn ít tinh bột)
→ Cụm giới từ with low carb đóng vai trò làm tính từ bổ
nghĩa cho danh từ a diet
My mother make breakfast with love for me.
(Mẹ tôi làm bữa sáng bằng tính yêu thương cho tôi)
→ Cụm giới từ with love đóng vai trò làm trạng từ, bổ nghĩa
cho động từ make
2. Chức năng
- Cụm giới từ được dùng như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và
đại từ
Ví dụ:
The rose is a flower of great beauty.
(Hoa hồng là loài hoa tuyệt đẹp)
I have passed a night without sleep.
(Tôi đã có một đêm không ngủ)
(Tôi vừa trải qua một đêm mất ngủ)
- Cụm giới từ được dùng như trạng từ:
Cụm giới từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một
trạng từ khác (đôi khi nó có thể bổ nghĩa cho giới từ và cả liên từ)
+ Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ:
Ví dụ:
She sings in the garden.
(Cô ấy hát trong vườn)
They arrived in Toronto, Canada last night.
(Họ đáp xuống Toronto, Canada tối qua)
+ Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
Her face was pale with fright.
(Cô ta xanh mặt vì hoảng sợ)
Andree was tired with the cat.
(Andree cảm thấy mệt mỏi vì con mèo)
+ Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
Ví dụ:
The plane arrived late in the afternoon.
(Máy bay hạ cách sau giờ chiều)
He drives carefully in his mother’s car.
(Anh ta lái xe của mẹ mình một cách cẩn thận)
Những cụm giới từ thú vị và thường được sử dụng.
AT
At times : thỉnh thoảng
At all time: luôn luôn
At hand : có thể với tới
At heart : tận đáy lòng
At once : ngay lập tức
At length : chi tiết
At a profit : có lợi
At a moment’s notice : trong thời gian ngắn
At present : bây giờ
At all cost : bằng mọi giá
At war/peace : thời chiến/hòa bình
At a pinch : vào lúc bức thiết
At ease : nhàn hạ
At first sight: cái nhìn đầu tiên
At rest : thoải mái
At least : ít nhất
At most : nhiều nhất
At first: lúc đầu, ban đầu
At last: cuối cùng
At once: ngay lập tức
At risk: nguy hiểm
At least: tối thiểu, ít nhất
At any rate: bằng bất cứ giá nào
At fault: bị hỏng
At first sight: từ cái nhìn đầu tiên
At a discoust: được giảm giá
At a disadvantage: bị bất lợi
At large: nói chung
In
In love : đang yêu
In fact : thực vậy
In need : đang cần
In trouble : đang gặp rắc rối
In general : nhìn chung
In the end : cuối cùng
In danger : đang gặp nguy hiểm
In debt : đang mắc nợ
In time : kịp lúc
In other words : nói cách khác
In short : nói tóm lại
In brief : nói tóm lại
In particular : nói riêng
In turn : lần lượt
In a hurry: vội vã, gấp gáp
In a minute/second: chốc, lát
In advance: trước
In charge of: chịu trách nhiệm
In common: có điểm chung, giống nhau
In time: không trễ, đủ sớm
ON
On second thoughts : nghĩ lại
On the contrary : trái lại
On the average : trung bình
On one’s own : một mình
On foot : đi bộ
On purpose : có mục đích
On time : đúng giờ
On the whole : nhìn chung
On fire : đang cháy
On and off : thỉnh thoảng
On the spot : ngay tại chỗ
On sale : bán giảm giá
On duty : trực nhật
On behalf of: thay mặt cho, nhân danh
On no account: không vì lí do gì
On the whole: nói chung
On a diet: ăn kiêng
On the increase: đang gia tăng
On the move/quiet: đang chuyển động, đứng yên
On the verge of: chuẩn bị, sắp sửa
On business: đi công tác
BY
By sight : biết mặt
By accident/by chance: tình cờ
By mistake : nhầm lẫn
By heart : thuộc lòng
By oneself : một mình
By all means : chắc chắn
By degrees : từ từ
By land : bằng đường bộ
By no means : không chắc rằng không
By all means: chắc chắn
By dozen: bằng tá
By law: theo luật
By force: bắt buộc
By rights: có quyền
By nature: bản chất
By coincidence: trùng hợp
By sight: bằng mắt
By far: cho đến bây giờ
By oneself: một mình
By heart: thuộc lòng
By surprise: bất ngờ
By virtue of: bởi vì
BEYOND
Beyond belief: không tin tưởng
Beyond a joke: không còn là trò đùa nửa
Beyond repair: không thể sửa chữa được nửa
Beyond a shadow of a doubt: không nghi ngờ gì
FOR
For fear of: vì sợ, vì e là
For life: suốt đời
For fun: để cho vui
For sale: để bán
For the time being: hiện tại, hiện thời
For the foreseeable future: trước mắt
FROM
From now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi
From time to time: thỉnh thoảng
From memory: theo trí nhớ
From bad to worse: ngày càng tồi tệ
OUT OF
Out of work : thất nghiệp
Out of date : lỗi thời
Out of reach : ngoài tầm với
Out of money : hết tiền
Out of danger : hết nguy hiểm
Out of use : hết sài
Out of the question : không bàn cãi
Out of order : hư, hỏng
UNDER
Under age: chưa đến tuổi trưởng thành
Under control: bị kiểm soát, kiểm soát được
Under a law: theo luật
Under pressure: chịu áp lực
Under repair: đang sửa chữa
Under rest : đang bị bắt
Under stress: bị căng thẳng
Under suspicion: bị nghi ngờ
Under…circumstances: trong hoàn cảnh…
Under cover of: dưới cái vẻ
Under the impression that: có ấn tượng là
Under the influence: chịu ảnh hưởng
Under an obligation: bị bắt buộc
Under construction: đang xây dựng
Under observation: bị theo dõi
WITH
With the exception of: ngoại trừ
With intent to: có ý định
With regard to: xét về
With a view to: nhằm để
WITHIN
Within the law: theo luật, đúng luật
With reach: trong tầm với
>> Nguồn: Tổng hợp
0 nhận xét:
Đăng nhận xét